Có 2 kết quả:
窜红 cuàn hóng ㄘㄨㄢˋ ㄏㄨㄥˊ • 竄紅 cuàn hóng ㄘㄨㄢˋ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become suddenly popular
(2) suddenly all the rage
(2) suddenly all the rage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become suddenly popular
(2) suddenly all the rage
(2) suddenly all the rage
Bình luận 0